Có 1 kết quả:
名列 míng liè ㄇㄧㄥˊ ㄌㄧㄝˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to rank (number 1, or third last etc)
(2) to be among (those who are in a particular group)
(2) to be among (those who are in a particular group)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0